Có 2 kết quả:

胆固醇 dǎn gù chún ㄉㄢˇ ㄍㄨˋ ㄔㄨㄣˊ膽固醇 dǎn gù chún ㄉㄢˇ ㄍㄨˋ ㄔㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

cholesterol

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

cholesterol

Bình luận 0